Việc đầu tiên bạn cần làm để chuẩn bị cho cuộc sống mới tại Nhật Bản là tìm một căn nhà phù hợp với nhu cầu sinh hoạt của bản thân. Tại Nhật Bản, sơ đồ mặt bằng được kí hiệu bằng các ký tự đặc biệt như “1R”, “1K”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của những kí hiệu này và giới thiệu những điểm cần lưu ý khi lựa chọn nhà ở tại Nhật Bản.
Cách sử dụng cổng thông tin bất động sản tại Nhật Bản
Tại Nhật Bản có nhiều loại nhà ở khác nhau như chung cư, căn hộ, nhà riêng và nhà ở ghép. Bạn có thể chung sống vui vẻ với bạn bè trong một nhà ở ghép, nhưng nếu bạn muốn đảm bảo thời gian và không gian riêng thì nên chọn ở chung cư hay căn hộ. Hai loại này gần như không có gì khác nhau, tùy từng công ty quản lý mà định nghĩa “chung cư” hay “căn hộ” sẽ khác.
Nhìn chung, chung cư là loại nhà ở cao tầng gồm nhiều phòng, tuy giá thuê cao nhưng ưu điểm là an ninh tốt và đầy đủ tiện nghi.
Trong khi đó, căn hộ thường là loại nhà ở thấp tầng, ít phòng hơn nên thường dễ nảy sinh nhiều vấn đề với hàng xóm. Giá thuê căn hộ cũng thường rẻ hơn.
Mỗi loại đều có ưu, nhược điểm riêng tùy quan điểm của từng người. Bạn nên nghiên cứu và lựa chọn loại nhà ở phù hợp với nhu cầu của mình.
Tại các cổng thông tin điện tử về bất động sản của Nhật Bản, bạn sẽ thấy những phần thông tin nhà ở như trong ảnh trên, mô tả chi tiết về căn nhà và bạn có thể dựa vào đó để chọn nhà. Bản này gọi là “sơ đồ mặt bằng”, ghi rõ nhiều thông tin liên quan tới căn nhà. Nếu đọc hiểu được bản sơ đồ mặt bằng này, bạn sẽ có thể tìm được căn phòng mà mình muốn.
Giờ chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết hơn về sơ đồ mặt bằng nhé.
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu phần trong khung màu đỏ ở hình trên.
01.賃料:70,000円 ⇒ Tiền thuê một tháng
02.敷金礼金:なし ⇒ Tiền cọc, tiền lễ. Tìm hiểu cụ thể tại bài viết này
03.間取り:1K ⇒ 1R, 1K,1DK là những ký hiệu loại phòng
04.アクセス: 〇〇駅から徒歩8分 ⇒ Khoảng cách từ nhà đến ga gần nhất
05.面積:25,5㎡ ⇒ Diện tích tổng thể
06.部屋の向き:南向き ⇒ Hướng nhà
07.設備:バス・トイレ別 ⇒ Các thiết bị
08.所在地:東京都〇〇区〇〇町〇-〇-〇 ⇒ Địa chỉ tòa nhà
09.管理費:3,000円 ⇒ Chi phí quản lý
10.築年数:10年 ⇒ Tuổi đời của tòa nhà kể từ khi xây dựng
Phần trong khung màu xanh bên trái là sơ đồ mặt bằng của căn nhà. Sơ đồ này thể hiện cách bố trí không gian trong nhà.
Bạn sẽ đọc hiểu thông tin này và lựa chọn loại nhà mình muốn. Trong đó có phần ký hiệu kết hợp giữa số và chữ cái thể hiện kiểu bố trí mặt bằng như: 1R, 1K, 1DK là những ký hiệu loại nhà ở tuân theo quy tắc đặc biệt chỉ có ở Nhật Bản.
Vậy những ký hiệu kiểu “mật mã” này có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu ở phần dưới đây.
R, L,D,K – Những chữ cái xuất hiện trên sơ đồ mặt bằng nhà có ý nghĩa gì?
Dưới đây là phần giải nghĩa những chữ cái thường xuất hiện trong sơ đồ mặt bằng:
《R》… Viết tắt của từ “Room”, nghĩa là phòng đơn. Cũng có khi ký hiệu này là viết tắt của “Refrigerator”, chỉ nơi đặt tủ lạnh.
《L》… Viết tắt của từ “Living”, nghĩa là không gian sinh hoạt chung hay phòng khách có ghế sofa, bàn, TV, v.v.
《D》… Viết tắt của từ “Dining”, nghĩa là phòng ăn nơi có đặt bàn ghế ăn.
《K》… Viết tắt của từ “Kitchen”, nghĩa là khu vực bếp nấu.
《S》… Viết tắt của từ “Service Room”, nghĩa là phòng kho hay nơi chứa đồ.
《RF》… Viết tắt của từ “Roof Floor”, nghĩa là phòng ở trên gác lửng hoặc gác xép.
《CL》… Viết tắt của từ “Closet”, nghĩa là tủ hay chỗ để quần áo.
《WCL/WIC》… Viết tắt của từ “Walk In Closet”, nghĩa là phòng thay đồ, một nơi để quần áo nhưng rộng hơn tủ quần áo thông thường, tới mức bạn có thể bước vào và thay đồ tại đó.
《UB》… Viết tắt của từ “Unit Bath”, nghĩa là phòng tắm lát vật liệu chống thấm, tích hợp các bộ phận như sàn, tường và trần. Loại phòng tắm này được sử dụng trong hầu hết các căn phòng hay nhà cho thuê ở Nhật Bản.
《WC/T》… Viết tắt của từ “Water Closet/Toilet” nghĩa là khu vệ sinh.
《W》…Viết tắt của từ “Washing machine place” nghĩa là vị trí đặt máy giặt.
Dựa trên phần giải nghĩa này, bạn có thể dễ dàng hình dung về cách bố trí phòng sao cho phù hợp với sinh hoạt của bản thân trong quá trình tìm nhà.
1R,1K là loại phòng như thế nào?
Bây giờ, dựa trên hiểu biết về ý nghĩa của ký hiệu, hãy cùng xem loại phòng kiểu 1K, 1DK sẽ như thế nào nhé.
Con số được đặt trước chữ cái chỉ số lượng phòng. Ví dụ, phòng 1K nghĩa là ngoài phần bếp riêng, còn có 1 phòng ở nữa. Còn 3DK có nghĩa là ngoài 3 phòng ở còn có khu vực bếp nấu và phòng ăn.
Giờ hãy cùng xem qua đặc trưng của những sơ đồ mặt bằng điển hình dành cho người sống một mình.
《1R》
Đây là mặt bằng đơn giản nhất, không có ngăn cách giữa lối vào và căn phòng, mở cửa ra là bước ngay vào phòng. Phần bếp được bố trí ngay trong phòng.
Ưu điểm: Giá thuê phòng tương đối thấp vì diện tích nhỏ gọn và chỉ có những thiết bị tối thiểu cần thiết. Không có vách ngăn nên phòng có cảm giác rộng.
《1K》
Khác với 1R, phòng kiểu 1K có bố trí phần bếp và lối vào ngăn cách với phòng ở.
Ưu điểm: Khi khách đứng ngoài cửa sẽ không thể nhìn vào phía trong phòng ở. Vì có ngăn cách giữa bếp với phòng ở nên hạn chế ám mùi khi nấu ăn.
《1DK》
Đây là loại phòng đảm bảo đầy đủ không gian nhất dành cho những người sống độc thân, gồm phòng bếp kèm phòng ăn tách riêng khỏi phòng ngủ.
Ưu điểm: Khu vực bếp ăn tách riêng với khu vực phòng ngủ nên mỗi hoạt động trong sinh hoạt được phân tách rõ ràng.
《1LDK》
Đây là loại phòng ở rộng nhất dành cho người độc thân. Ngoài phần 1DK như ở trên, loại này còn có thêm phòng khách. Tùy từng trường hợp, không gian rộng này có thể sử dụng làm nơi ở của hai người.
Ưu điểm: Rộng rãi thoải mái khi sinh hoạt. Vì có nhiều phòng nên bạn có thể trang trí nội thất theo ý thích.
Những điểm cần lưu ý khi chọn nhà? Hãy tìm loại mặt bằng phù hợp với nhu cầu của bản thân
▼1R dành cho những người:
・Muốn giảm thiểu tiền thuê nhà
・Có ít đồ đạc (vì có ít diện tích)
・Ít tự nấu ăn (vì bếp ở trong phòng nên dễ ám mùi)
・Ít khi ở nhà, chủ yếu về để ngủ (vì phòng chỉ trang bị những thiết bị tối thiểu cần thiết)
▼1K dành cho những người:
・Đề cao sự riêng tư (vì khách đứng ở cửa không nhìn được vào trong phòng)
・Thường xuyên nấu nướng (vì bếp tách riêng khỏi phòng ở nên không sợ bị ám mùi)
・Muốn sử dụng thêm một số thiết bị (vì loại phòng này có trang bị nhiều thiết bị hơn loại 1R)
▼1DK dành cho những người:
・Muốn không gian ăn uống tách biệt với phòng ngủ
・Thường xuyên nấu nướng (vì khu bếp rộng hơn loại 1R/1K)
・Có khá nhiều đồ đạc
・Có nhu cầu trang trí nội thất
▼1LDK dành cho những người:
・Muốn tận hưởng trọn vẹn thời gian ở nhà
・Có nhiều đồ đạc
・Có nhu cầu trang trí nội thất
・Có ý định một lúc nào đó sẽ sống chung với bạn bè hoặc bạn đời.
Bạn hãy xác định rõ xem yếu tố nào là quan trọng nhất với ạn để từ đó lựa chọn kiểu phòng phù hợp nhất với phong cách sống của mình nhé. Đồng thời, đừng chỉ quyết định dựa trên những thông tin trên mạng hay trên giấy tờ, mà nên tới tận nơi xem phòng nếu có thời gian. Còn có những yếu tố mà nếu không tới tận nơi bạn sẽ không biết được, như căn phòng có được chiếu sáng vào ban ngày hay không hay bầu không khí xung quanh đó như thế nào. Chính vì đây là nơi bạn sẽ sinh sống nên cần phải lựa chọn nơi bạn thực sự thấy hài lòng, chứ không phải chỉ lựa chọn một cách tạm bợ, qua loa.
Bạn cảm thấy thế nào? Bất cứ khi nào đi tìm nhà ở Nhật Bản, bạn cũng sẽ có cơ hội tiếp xúc với những ký hiệu đặc biệt có thể gây nhầm lẫn. Khi đó, hy vọng bài viết trên đây có thể trở thành một nguồn thông tin tham khảo hữu ích giúp bạn chọn nhà. Chúc bạn có một cuộc sống thật vui vẻ và thoải mái tại Nhật Bản!
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua hoặc thuê nhà tại Nhật Bản, bạn có thể truy cập vào trang web Japan-Property! Tại đây có rất nhiều lựa chọn cho bạn từ nhà nguyên căn, căn hộ chung cư với nhiều mức giá khác nhau dành cho người nước ngoài.
Thông tin trong bài viết được cập nhật tại thời điểm công bố