Do đó, Trước khi bước chân vào ngành công nghệ thông tin có lẽ bạn nên tìm hiểu trước các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Nhật liên quan đến IT, đọc được chính xác và hiểu ý nghĩa của nó để có thể tự tin phát huy hết khả năng của mình trong công việc.
Là một kỹ sư phần mềm, hiểu được các thuật ngữ là điều rất quan trọng!
Có rất nhiều thuật ngữ liên quan đến máy tính, internet, mã hóa và phát triển phần mềm nói chung. Nếu bạn đang hy vọng làm việc trong lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin (CNTT) ở Nhật Bản, bạn sẽ cần phải nhớ khá nhiều các thuật ngữ tiếng Nhật đã được liệt kê trong bài viết này. Tin tốt là, phần lớn các từ liên quan đến công nghệ đều được mượn từ tiếng Anh! Điều này có nghĩa là tất cả những gì bạn cần phải làm là luyện phát âm tiếng Nhật để có thể giao tiếp hiệu quả!
Sử dụng bài viết này làm tài liệu tham khảo
Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin tham khảo cho những ai đang học các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến CNTT. Hãy coi nó như một bảng thuật ngữ để tìm kiếm một từ cụ thể (sử dụng ctrl + f) hoặc duyệt qua các danh mục, tìm hiểu các từ và thuật ngữ mới mà bạn chưa biết.
※Một số thuật ngữ trong bài viết được giữ nguyên tiếng Anh hoặc ghi chú kèm theo tiếng Anh để đảm bảo tính chính xác của từ ngữ.
Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến máy tính trong tiếng Nhật
Trước khi đi sâu hơn vào các thuật ngữ kỹ thuật được giới thiệu bên dưới, chúng tôi sẽ giới thiệu những thuật ngữ cơ bản liên quan đến máy tính nói chung. Ngay cả những người không làm việc trong lĩnh vực liên quan đến CNTT đều sẽ sử dụng những thuật ngữ này thường xuyên trong công việc, vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ nhé!
Các thuật ngữ về máy tính cơ bản trong tiếng Nhật
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Romaji |
Ứng dụng | アプリ | “apuri” |
Trình duyệt | ブラウザ | “burauza” |
Chương trình (trong máy tính) | プログラム | “puroguramu” |
Bộ xử lý trung tâm (CPU) | CPU | “shii pii yuu” |
Dữ liệu | データ | “deeta” |
Máy tính để bàn | デスクトップ | “desukutoppu” |
Thiết bị | 機器・デバイス | “kiki” or “debaisu” |
Email/thư điện tử | メール | “meeru” |
Ổ cứng | ハードドライブ | “haado doraibu” |
Mạng | インターネット | “intaanetto” |
Địa chỉ IP | IPアドレス | “aipii adoresu” |
Bàn phím | キーボード | “kiiboodo” |
Máy tính xách tay | ラップトップ | “rapputoppu” |
Màn hình máy tính (monitor) | モニター | “monitaa” |
Chuột máy tính | マウス | “mausu” |
Máy in | プリンター | “purintaa” |
Bộ nhớ RAM | RAM | “ramu” |
Màn hình hiển thị (screen) | 画面 | “gamen” |
Máy chủ | サーバー | “saabaa” |
Cài đặt | 設定 | “settei” |
Phím cách | スペース・空白 | “supeesu” or “kuuhaku” |
Bàn di chuột cảm ứng | タッチパッド | “tacchipaddo” |
Đường link | URL | “yuu aaru eru” |
Trang web | ウェブサイト | “webusaito” |
Các thuật ngữ liên quan đến việc sử dụng máy tính trong tiếng Nhật
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Romaji |
Khởi động | 起動 | “kidou” |
Nhấp chuột | クリック | “kurikku” |
Thu nhỏ | 縮小 | “shukushou” |
Kết nối | 繋ぐ | “tsunagu” |
Xóa | 削除 | “sakujo” |
Nhấn đúp chuột | ダブルクリック | “daburu kurikku” |
Kéo và thả | ドラッグアンドドロップ | “doraggu ando doroppu” |
Chỉnh sửa | 編集 | “henshuu” |
Nhập (dữ liệu) | 入力 | “nyuuryoku” |
Mở rộng | 拡大 | “kakudai” |
Tệp dữ liệu | ファイル | “fairu” |
Chèn/ Thêm | 挿入 | “sounyuu” |
Từ khóa | キーワード | “kiiwaado” |
Đăng nhập | ログイン | “loguin” |
Mật khẩu | パスワード | “pasuwaado” |
In | 印刷 | “insatsu” |
Khôi phục lại (Redo) | やり直す | “yarinaosu” |
Khởi động lại | 再起動 | “saikidou” |
Lưu | 保存 | “hozon” |
Chia sẻ màn hình | 画面を共有する | “gamen wo kyouyuu suru” |
Tìm kiếm | 検索 | “kensaku” |
Công cụ tìm kiếm | 検索エンジン | “kensaku enjin” |
Chọn | 選択する | “sentaku suru” |
Gửi | 送信 | “soushin” |
Tắt nguồn | シャットダウン | “shattodaun” |
Khởi động | 開始 | “kaishi” |
Nhập (trên bàn phím) | タイプする | “taipu suru” |
Hoàn tác (Undo) | 元に戻す | “moto ni modosu” |
Tên tài khoản | ユーザー名 | “yuuzaamei” |
Các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lập trình
Các thuật ngữ sau đây thường được sử dụng để lập trình viết code và liên quan đến phát triển phần mềm. Hầu hết các từ tiếng Nhật trong mảng này đều được mượn từ tiếng Anh, vì vậy việc ghi nhớ chúng sẽ không quá khó khăn. Đối với những từ thuần Nhật, hãy đừng quá căng thẳng. Bạn sẽ sớm học thuộc được những thuật ngữ này và chắc chắn rằng đồng nghiệp người Nhật của bạn sẽ hiểu được phiên âm tiếng Anh của các từ này. Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên học nó để có thể sử dụng một cách dễ dàng hơn trong công việc, v.v.
Các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến phát triển phần mềm
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Romaji | |
Giao diện lập trình ứng dụng (API) | API | “ee pii ai” | |
Không đồng bộ (Asynchronous) | 非同期 | “hidouki” | |
Back End | バックエンド | “bakkuendo” | |
Build | ビルド | “birudo” | |
Đánh giá mã (Code Review) | コードレビュー | “koodo rebyuu” | |
Cấu trúc dữ liệu | データ構造 | “deeta kouzou” | |
Kiểu dữ liệu | データ種類 | “deeta shurui” | |
Cơ sở dữ liệu | データベース | “deetabeesu” | |
Triển khai | 配備する | “haibi suru” | |
Thiết kế | 設計 | “sekkei” | |
Lập trình viên | 開発者 | “kaihatsusha” | |
Lập trình | 開発 | “kaihatsu” | |
Framework | フレームワーク | “fureemuwaaku” | |
Front End | フロントエンド | “furontoendo” | |
Full Stack | フルスタック | “furusutakku” | |
Thông báo yêu cầu HTTP | HTTPリクエスト | “eichi tii tii pii rikuesuto” | |
IDE | IDE | “ai dii ii” | |
Implementation | 実装 | “jissou” | |
Input | 入力 | “nyuuryoku” | |
Học máy | 機械学習 | “kikai gakushuu” | |
Bảo trì | 保守 | “hoshu” | |
Neural Network | ニューラルネットワーク | “nyuuraru nettowaaku” | |
Hướng đối tượng | オブジェクト指向 | “obujekuto shikou” | |
Vận hành | 運用 | “unyou” | |
Output | アウトプット | “autoputto” | |
Ngôn ngữ lập trình | プログラミング言語 | “puroguramingu gengo” | |
Bảo mật | セキュリティー | “sekyuritii” | |
Nguồn | ソース | “soosu” | |
Sprint | スプリント | “supurinto” | |
Token | トークン | “tookun” |
Thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến mã hóa
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Romaji |
Thêm (vào cái gì đó) | 追加する | “tsuika suru” |
Mảng | 配列 | “hairetsu” |
Nhị phân | バイナリー | “bainarii” |
Bit (đơn vị biểu thị thông tin máy tính) | ビット | “bitto” |
Kiểu dữ liệu Boolean | ブール | “buuru” |
Bug | バグ | “bagu” |
Lệnh | コール | “kooru” |
Chữ cái | 文字 | “moji” |
Hạng/ Loại | クラス | “kurasu” |
Giao diện dòng lệnh | コマンドライン | “komando rain” |
Biên soạn | コンパイルする | “konpairu suru” |
Điều kiện | 条件つき | “jouken tsuki” |
Hằng số | 定数 | “teisuu” |
Gỡ lỗi (Debugging) | デバッグする | “debaggu suru” |
Khai báo (Declare) | 宣言する | “sengen suru” |
Sự khai báo (Declaration) | 宣言 | “sengen” |
Định nghĩa | 定義する | “teigi suru” |
Lỗi | エラー | “eraa” |
Dữ kiện | イベント | “ibento” |
Xử lý dữ kiện | イベントハンドラー | “ibento handoraa” |
Ngoại lệ | 例外 | “reigai” |
Hàm số | 関数 | “kansuu” |
Sự lặp lại | 反復する・繰り返す | “hanpuku suru” or “kurikaesu” |
Vòng lặp (Loop) | ループ | “ruupu” |
Null | ヌル | “nuru” |
Đối tượng | オブジェクト | “obujekkuto” |
Toán tử (Operator) | 演算子 | “enzanshi” |
Tham số | パラメータ | “parameeta” |
Quá trình | プロセス・処理 | “purosesu” or “shori” |
Khởi chạy (chương trình) | 実行する | “jikkou suru” |
Statement | ステートメント・文 | “suteetomento” |
Dừng | 停止 | “teishi” |
Tag | タグ | “tagu” |
Biến số | 変数 | “hensuu” |
Các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến Layout
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Romaji |
Nền | 背景 | “haikei” |
Khối | ブロック | “burokku” |
Viền | ボーダー | “boodaa” |
Hộp | ボックス | “bokkusu” |
Ô | セル | “seru” |
Vòng tròn | 円 | “maru” |
Cột | 列 | “retsu” |
Cấu trúc | 構成 | “kousei” |
Phông chữ | フォント | “fonto” |
Chân trang | フッター | “futtaa” |
Đầu trang | ヘッダー | “heddaa” |
Tiêu đề | 見出し | “midashi” |
Lề | マージン | “maajin” |
Khoảng cách nội dung và lề | パディング | “padingu” |
Pixel | ピクセル | “pikuseru” |
Hình chữ nhật | 長方形 | “chouhoukei” |
Hàng | 行 | “gyou” |
Hình vuông | 正方形 | “seihoukei” |
Kiểu | スタイル | “sutairu” |
Khoảng trống | 空白 | “kuuhaku” |
Hy vọng bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trong ngành Công nghệ thông tin tại Nhật Bản!
Hy vọng rằng, bài viết ngày hôm nay sẽ hữu ích đối với những bạn đang tìm kiếm công việc trong ngành kỹ sư phần mềm tại Nhật Bản. Nếu bạn cần hỗ trợ và tư vấn trong quá trình tìm việc, hãy truy cập trang web tsunagu Local Jobs của chúng tôi và tạo một tài khoản miễn phí để nhận được những thông tin tuyển dụng hấp dẫn nhất nhé!
▼ Ngoài ra, nếu muốn tìm kiếm công việc trong lĩnh vực này bạn có thể tham khảo thêm bài viết Các công việc trong ngành kỹ sư ở Nhật và lời khuyên cho người muốn xin việc trong lĩnh vực này
Nếu bạn đang có nhu cầu chuyển việc tại Nhật Bản, bạn có thể truy cập vào trang web tsunagu Local Jobs! Tại đây có rất nhiều công việc chính thức dành cho người nước ngoài đang sinh sống ở Nhật, và nhiều vị trí tuyển dụng với mức lương hấp dẫn. Hãy đăng ký tài khoản trên trang web để bắt đầu hành trình tìm kiếm công việc mơ ước của bạn nhé!
Thông tin trong bài viết được cập nhật tại thời điểm công bố